Loading data. Please wait
Aircraft for patient transport - Part 10: Additional requirements for emergency helicopter; Ambulance and fixed wring aircraft ambulance for primary and secondary mission
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-05-00
Emergency services - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13050 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft for patient transport - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for patient transport - Part 3: Rescue helicopters (RTH), requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 4: Requirements on intensive care transport helicopters (ITH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 5: Requirements on intensive care aircrafts (ITF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 5: Requirements on intensive care aircrafts (ITF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 4: Requirements on intensive care transport helicopters (ITH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for patient transport - Part 3: Rescue helicopters (RTH), requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft for patient transport - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft for patient transport - Part 10: Additional requirements for emergency helicopter; Ambulance and fixed wring aircraft ambulance for primary and secondary mission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-10 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air ambulance (fixed wing) (AA); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13234-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |