Loading data. Please wait
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances; German version EN 13718-1:2008
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-11-00
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators intended for incorporation into medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1865 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13220 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 1: Interface conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue systems - Transportation of incubators - Part 2: System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13976-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-64: Tests - Test Fh: Vibration, broadband random and guidance (IEC 60068-2-64:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-64 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements (IEC 60309-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories (IEC 60309-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-1: General requirements for safety; Collateral standard: Safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-4: General requirements for safety - Collateral standard: Programmable electrical medical systems; Amendment A1 (IEC 60601-1-4:1996/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-4/A1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Usability (IEC 60601-1-6:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems (IEC 60601-1-8:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-9: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for environmentally conscious design (IEC 60601-1-9:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-9 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-10: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for the development of physiologic closed-loop controllers (IEC 60601-1-10:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-10 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 5: Requirements on intensive care aircrafts (ITF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 4: Requirements on intensive care transport helicopters (ITH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for patient transport - Part 3: Rescue helicopters (RTH), requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft for patient transport - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air ambulance (fixed wing) (AA); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13234-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances; German version EN 13718-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |