Loading data. Please wait
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-1:2002
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-11-00
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 2: Manifold and line pressure regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 4: Low-pressure regulators intended for incorporation into medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-4 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 850 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1789 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1865 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rail systems for supporting medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12218 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.99. Thiết bị y tế khác 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13220 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13718-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Fh: Vibration, broad-band random (digital control) and guidance (IEC 60068-2-64:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-64 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements (IEC 60309-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories (IEC 60309-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Environmental conditions and test procedures for airborne equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7137 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances from conduction and coupling - Part 1: Definitions and general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft for patient transport - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for patient transport - Part 3: Rescue helicopters (RTH), requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 4: Requirements on intensive care transport helicopters (ITH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 5: Requirements on intensive care aircrafts (ITF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances; German version EN 13718-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances; German version EN 13718-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 5: Requirements on intensive care aircrafts (ITF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 4: Requirements on intensive care transport helicopters (ITH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircrafts for patient transport - Part 3: Rescue helicopters (RTH), requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft for patient transport - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air ambulance (fixed wing) (AA); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13234-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |