Loading data. Please wait
| Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-3 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bandaging material; burns dressings; dimensions, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13152 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bandaging material; dressing packs for burns; dimensions, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13153 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surgical dressings; surgical sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13152 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bandaging material; burns dressings; dimensions, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13152 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surgical dressings for burns, tissue-form, sterilized | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13152 |
| Ngày phát hành | 1965-12-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bandaging material; dressing packs for burns; dimensions, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13153 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surgical dressings for burns, bandage packs, sterilized | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13153 |
| Ngày phát hành | 1965-12-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |