Loading data. Please wait
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres for mobile cranes and similar specialized machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10571 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 1: Requirements and test methods for all systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10542-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 715/2007 |
Ngày phát hành | 2007-06-20 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/40/CE |
Ngày phát hành | 2000-06-26 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/116/CE |
Ngày phát hành | 2001-12-20 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/56/CE |
Ngày phát hành | 2001-09-27 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/85/CE |
Ngày phát hành | 2001-11-20 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 43.080.20. Xe buýt 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/92/CE |
Ngày phát hành | 2001-10-30 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2003/97/CE |
Ngày phát hành | 2003-10-11 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/104/CE |
Ngày phát hành | 2004-10-14 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/78/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2005/49/CE |
Ngày phát hành | 2005-07-25 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 80/1267/CE |
Ngày phát hành | 1980-12-16 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |