Loading data. Please wait

DI 2007/46/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-09-05

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2007/46/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2007-09-05
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3779 (1983-04)
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3779
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10571 (1995-10)
Tyres for mobile cranes and similar specialized machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10571
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10542-1 (2001-07)
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 1: Requirements and test methods for all systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10542-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 715/2007 (2007-06-20)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 715/2007
Ngày phát hành 2007-06-20
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 1999/468/CE * DE 97/836/CE * DI 2001/95/CE * DI 2003/37/CE * DI 2002/24/CE * DI 2006/42/CE * EN ISO/CEI 17025:2005 * EN ISO/CEI 17020:2004 * ISO 2416:1992
Thay thế cho
DI 2000/40/CE (2000-06-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2000/40/CE
Ngày phát hành 2000-06-26
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/116/CE (2001-12-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/116/CE
Ngày phát hành 2001-12-20
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/56/CE (2001-09-27)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/56/CE
Ngày phát hành 2001-09-27
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/85/CE (2001-11-20) * DI 2001/92/CE (2001-10-30) * DI 2003/97/CE (2003-10-11) * DI 2004/104/CE (2004-10-14)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/104/CE
Ngày phát hành 2004-10-14
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2004/78/CE (2004-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/78/CE
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2005/49/CE (2005-07-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2005/49/CE
Ngày phát hành 2005-07-25
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 80/1267/CE (1980-12-16)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 80/1267/CE
Ngày phát hành 1980-12-16
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 70/156/CE * DI 78/315/CE * DI 78/547/CE * DI 87/358/CE * DI 87/403/CE * DI 92/53/CE * DI 93/81/CE * DI 95/54/CE * DI 96/27/CE * DI 96/79/CE * DI 97/27/CE * DI 98/14/CE * DI 98/91/CE * RG 807/2003
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Standards * Brakes * Trailers * Dangerous materials * Bibliographic references * Constitutional law * Registers * Axles * Directories * Design * Special road vehicles * Type testing * Approval testing * Bodies * Freight transport * Lighting systems * Product specification * Common terms * Verification * Motors * Certification (approval) * Wire ropes * Inspection * Bibliography * Prime movers * Approval * Reception * Transmittances * Licences * Type tests * Lists * Parachutes * Transmission * Marking * Signalling * Dimensions * Dictionaries * Import tariffs * Technical data sheets * Road vehicles * Mass * Motor vehicles * Permability * Acceptance inspection * Passenger transport * Administrative documents
Số trang