Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/491/CE |
Ngày phát hành | 1989-07-17 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the approximation of the laws of the member states relating to measures to Be taken against air pollution by gases from positive-ignition engines of motor vehicles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 70/220/CE |
Ngày phát hành | 1970-03-20 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the approximation of the laws of the member states relating to the measures to Be taken against the emission of polluants from diesel engines for use in vehicles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 72/306/CE |
Ngày phát hành | 1972-08-02 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 74/290/CE |
Ngày phát hành | 1974-05-28 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission directive adapting to technical progress council directive 70/220/eec of 20 march 1970 on the approximation of the laws of the member states relating to measures to Be taken against air pollution by gases from positive-ignition engines of motor vehicles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 77/102/CE |
Ngày phát hành | 1976-11-30 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 78/665/CE |
Ngày phát hành | 1978-07-14 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the approximation of the laws of the member states relating to the fuel consumption of motor vehicles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 80/1268/CE |
Ngày phát hành | 1980-12-16 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 83/351/CE |
Ngày phát hành | 1983-06-16 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 88/76/CE |
Ngày phát hành | 1987-12-03 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 88/436/CE |
Ngày phát hành | 1988-06-16 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/458/CE |
Ngày phát hành | 1989-07-18 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 91/441/CE |
Ngày phát hành | 1991-06-26 |
Mục phân loại | 13.040. Chất lượng không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 93/59/CE |
Ngày phát hành | 1993-06-28 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 93/116/CE |
Ngày phát hành | 1993-12-17 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 94/12/CE |
Ngày phát hành | 1994-03-23 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 96/44/CE |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 96/69/CE |
Ngày phát hành | 1996-10-08 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 98/69/CE |
Ngày phát hành | 1998-10-13 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 98/77/CE |
Ngày phát hành | 1998-10-02 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/100/CE |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/102/CE |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/1/CE |
Ngày phát hành | 2001-01-22 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/100/CE |
Ngày phát hành | 2001-12-07 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/80/CE |
Ngày phát hành | 2002-10-03 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2003/76/CE |
Ngày phát hành | 2003-08-11 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/3/CE |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |