Loading data. Please wait
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats, and internal combustion engine driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of receivers except those installed in the vehicle/boat/device itself or in adjacent vehicles/boats/devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances from conduction and coupling - Part 1: Definitions and general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 4: Bulk current injection (BCI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |