Loading data. Please wait
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement
Số trang: 123
Ngày phát hành: 2002-08-00
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats and on devices - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-025*NF EN 55025 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats, and internal combustion engine driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of receivers except those installed in the vehicle/boat/device itself or in adjacent vehicles/boats/devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 25, Ed. 2.0: Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/271/FDIS*CISPR 60025*CISPR-PN 25 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC CISPR 25: limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D(CO)25 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/256/CDV*CISPR 60025*CISPR-PN 25 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 25, Ed. 2.0: Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/271/FDIS*CISPR 60025*CISPR-PN 25 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |