Loading data. Please wait
Tyres for mobile cranes and similar specialized machines
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-10-00
Tyres, valves and tubes; List of equivalent terms; Part I : Tyres Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3877-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.160.01. Lốp nói chung 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of some terms used in the tyre industry; part 1: pneumatic tyres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4223-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.160.01. Lốp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres for mobile cranes and similar specialized machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10571 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |