Loading data. Please wait
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tyres for mobile cranes and similar specialized machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10571 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/56/CE |
Ngày phát hành | 2001-09-27 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the approximation of the laws of the member states relating to the fuel consumption of motor vehicles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 80/1268/CE |
Ngày phát hành | 1980-12-16 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council directive on the approximation of the laws of the member states relating to the engine power of motor vehicles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 80/1269/CE |
Ngày phát hành | 1980-12-16 |
Mục phân loại | 43.060. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |