Loading data. Please wait
| Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 624 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
| Ngày phát hành | 2007-09-05 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
| Ngày phát hành | 2007-09-05 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |