Loading data. Please wait

prEN 285

Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 285
Tên tiêu chuẩn
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60751 (1995-08)
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60751
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60804 (1994-01)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60804
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-2-041 (1996-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-041: Particular requirements for autoclaves using steam for the treatment of medical materials, and for laboratory processes (IEC 61010-2-041:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-2-041
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1988-06)
Hexagon head screws; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 866-1 (1995-01) * prEN 866-3 (1995-01) * prEN 867-3 (1992-10) * prEN 868-5 (1992-10) * EN 60584-2 (1983) * EN 61010-1 (1993-04) * IEC 60038 (1983)
Thay thế cho
prEN 285 (1992-10)
Sterilization; steam sterilizers; large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 285 (1996-10)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 285+A2 (2009-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285 (2006-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285 (1996-10)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1996-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1992-10)
Sterilization; steam sterilizers; large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1989-01)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285+A1 (2008-03)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amount of inspection * Closures * Compatibility * Connections * Definitions * Design * Dimensions * Efficiency * Indicating devices * Inspection * Inspection specification * Materials * Measuring instruments * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Pressure vessels * Public health * Specification (approval) * Steam sterilizers * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Test equipment * Testing * Joints * Junctions * Compounds
Số trang