Loading data. Please wait

prEN 285

Sterilization; steam sterilizers; large sterilizers

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 285
Tên tiêu chuẩn
Sterilization; steam sterilizers; large sterilizers
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 285 (1993-02), IDT * 92/58124 DC (1992-11-16), IDT * OENORM EN 285 (1993-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45014 (1989-09)
General criteria for suppliers' declaration of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45014
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60751*CEI 60751 (1983)
Industrial platinium resistance thermometer sensors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60751*CEI 60751
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (1990-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1979-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50082-1 (1994-08)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50082-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88-86-1 * EURONORM 88-86-2 * EURONORM 88-86-3 * EURONORM 95-79 * prEN 290 (1991-12) * EN 10025 (1990-03) * EN 29004 (1988-02) * prEN 50081-1 * IEC 60584 (1982) * IEC 61010-2 * ISO 4017-1
Thay thế cho
prEN 285 (1989-01)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 285 (1996-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 285+A2 (2009-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285 (2006-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285 (1996-10)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1996-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1992-10)
Sterilization; steam sterilizers; large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1989-01)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285+A1 (2008-03)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Closures * Indicating devices * Medical devices * Medical technology * Specification (approval) * Steam sterilizers * Sterilization (hygiene) * Sterilizers * Measuring instruments
Số trang