Loading data. Please wait

2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49

Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles

Số trang: 390
Ngày phát hành: 2013-06-24

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49
Tên tiêu chuẩn
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles
Ngày phát hành
2013-06-24
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNECE 49 (2013-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51627-4 (2009-03)
Automotive fuels - Test methods - Part 4: Determination of electrical conductivity in ethanol fuel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51627-4
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3231 (2013)
Standard Test Method for Phosphorus in Gasoline
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3231
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6667 (2010)
Standard Test Method for Determination of Total Volatile Sulfur in Gaseous Hydrocarbons and Liquefied Petroleum Gases by Ultraviolet Fluorescence
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6667
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29b (2006)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29b
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1064 (2012)
Standard Test Method for Water in Organic Liquids by Coulometric Karl Fischer Titration
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1064
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1997-11)
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 228 (2008-07)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 237 (2004-09)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 237
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1601 (1997-06)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography (O-FID)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1601
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-1 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-2 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 2: Aerosol production, measuring equipment, particle counting statistics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-3 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 3: Testing flat sheet filter media
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-3
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-4 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 4: Determining leakage of filter elements (scan method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-5 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-5
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12662 (2008-03)
Liquid petroleum products - Determination of contamination in middle distillates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12662
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12916 (2006-05)
Petroleum products - Determination of aromatic hydrocarbon types in middle distillates - High performance liquid chromatography method with refractive index detection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12916
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13016-1 (2007-09)
Liquid petroleum products - Vapour pressure - Part 1: Determination of air saturated vapour pressure (ASVP) and calculated dry vapour pressure equivalent (DVPE)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13016-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13132 (2000-03)
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography using column switching
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13132
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14078 (2009-12)
Liquid petroleum products - Determination of fatty acid methyl ester (FAME) content in middle distillates - Infrared spectrometry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14078
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14517 (2004-09)
Liquid petroleum products - Determination of hydrocarbon types and oxygenates in petrol - Multidimensional gas chromatography method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14517
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15469 (2007-11)
Petroleum products - Test method for free water in liquefied petroleum gas by visual inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15469
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15470 (2007-11)
Liquefied petroleum gases - Determination of dissolved residues - High temperature Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15470
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15484 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of inorganic chloride - Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15484
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15485 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of sulfur content - Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15485
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15486 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of sulfur content - Ultraviolet fluorescence method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15486
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15487 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of phosphorus content - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15487
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15488 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of copper content - Graphite furnace atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15488
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15489 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of water content - Karl Fischer coulometric titration method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15489
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51627-3 (2008-06) * ASTM D 974 (2012) * ASTM D 1617 (2007) * ASTM D 3246 (2011) * ASTM F 1471 (1993) * EN 24260 (1994-03) * EN ISO 5163 (2005-10) * EN ISO 5164 (2005-10) * EN ISO 20884 (2011-04) * ISO 6974-5 (2000-04) * ISO 13400-1 (2011-10) * ISO 13400-2 (2012-06) * ISO 13400-3 (2011-12) * ISO 15765-4 (2011-02) * UNECE 37 (2012-07-03) * UNECE 83 (2011-04-26) * UNECE 85 (1991-09-09) * UNECE 101 (2013-04-12)
Thay thế cho
2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49 (2008-04-12)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Emissions of C.I. and P.I. (NG and LPG) engines
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2008-04-12
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49 (2010-08-31)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2010-08-31
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/ECE49/EGÄnd 2011*2008/ECE49/ECÄnd 2011*2008/ECE49/CEÄnd 2011*ECE 49*ECE R 49 (2011-07-08)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EGÄnd 2011*2008/ECE49/ECÄnd 2011*2008/ECE49/CEÄnd 2011*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2011-07-08
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2008/ECE49/EGÄnd 2011*2008/ECE49/ECÄnd 2011*2008/ECE49/CEÄnd 2011*ECE 49*ECE R 49 (2011-07-08)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EGÄnd 2011*2008/ECE49/ECÄnd 2011*2008/ECE49/CEÄnd 2011*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2011-07-08
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49 (2010-08-31)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2010-08-31
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49 (2008-04-12)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Emissions of C.I. and P.I. (NG and LPG) engines
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2008-04-12
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49 (2013-06-24)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2013-06-24
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49 (2007-03-09)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of compression-ignition (C.I.) and natural gas (NG) engines as well as positive-ignition (P.I.) engines fuelled with liquefied petroleum gas (LPG) and vehicles equipped with c.i. and ng engines and P.I. engines fuelled with lpg, with regard to the emissions of pollutants by the engine
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49
Ngày phát hành 2007-03-09
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air pollution * Analysis * Definitions * Diesel engines * Emission * Equipment * European Communities * Exhaust gases * Exhaust systems * Internal combustion engines * Licences * Liquefied petroleum gas * Mathematical calculations * Measurement * Measurement, testing and instruments * Measuring techniques * Motor vehicles * Motors * Natural gas * Patterns * Pollutants * Pollution control * Pollution of the air * Road vehicles * Sampling methods * Sign of licenses * Specification (approval) * Testing * Testing devices * Vehicle components * Vehicles * Checking equipment
Số trang
390