Loading data. Please wait

2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49

Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Emissions of C.I. and P.I. (NG and LPG) engines

Số trang: 538
Ngày phát hành: 2008-04-12

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49
Tên tiêu chuẩn
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Emissions of C.I. and P.I. (NG and LPG) engines
Ngày phát hành
2008-04-12
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1209 (2005)
Standard Test Method for Color of Clear Liquids (Platinum-Cobalt Scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1209
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4052 (1996)
Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4052
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2004)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1981-11)
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (2004-01)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12916 (2000-04)
Petroleum products - Determination of aromatic hydrocarbon types in middle distillates - High performance liquid chromatography method with refractive index detection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12916
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22719 (1993-10)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22719
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27719 (1994-07)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7719:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27719
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2160 (1995-05)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1985, including Corrigendum 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2160
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3104 (1996-02)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3675 (1995-08)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density or relative density - Hydrometer method (ISO 3675:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3675
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12205 (1996-02)
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12937 (2000-11)
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12937
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 759 (1981-09)
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of dry residue after evaporation on water bath; General method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 759
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 760 (1978-12)
Determination of water; Karl Fischer method (General method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 760
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1388-2 (1981-11)
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 2 : Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1388-2
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1388-4 (1981-12)
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 4 : Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1388-4
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (2000-03)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6251 (1996-11)
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6251
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6326-5 (1989-07)
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6326-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974 (1984-10)
Natural gas - Determination of hydrogen, inert gases and hydrocarbons up to C8 - Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7941 (1988-08)
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7941
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8819 (1993-10)
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 974 (1997) * ASTM D 1617 (2007) * ASTM D 5453 (2008) * ASTM D 5501 (2004) * EN 24260 (1994-03) * EN ISO 6245 (1995-08) * prEN ISO 14596 (1998-01) * ISO 6245 (2001-10) * ISO/TR 15031-2 (2004-09) * ISO/DIS 15031-4 (2004-03) * ISO/DIS 15031-5 (2004-06) * ISO/DIS 15031-6 (2004-07) * ISO/PAS 27145-1 (2006-09) * ISO/PAS 27145-2 (2006-09) * ISO/PAS 27145-3 (2006-09) * ISO/PAS 27145-4 (2006-09)
Thay thế cho
2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49 (2007-03-09)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of compression-ignition (C.I.) and natural gas (NG) engines as well as positive-ignition (P.I.) engines fuelled with liquefied petroleum gas (LPG) and vehicles equipped with c.i. and ng engines and P.I. engines fuelled with lpg, with regard to the emissions of pollutants by the engine
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49
Ngày phát hành 2007-03-09
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49 (2013-06-24)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2013-06-24
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49 (2008-04-12)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Emissions of C.I. and P.I. (NG and LPG) engines
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2008-04-12
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49 (2013-06-24)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2013-06-24
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49 (2007-03-09)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of compression-ignition (C.I.) and natural gas (NG) engines as well as positive-ignition (P.I.) engines fuelled with liquefied petroleum gas (LPG) and vehicles equipped with c.i. and ng engines and P.I. engines fuelled with lpg, with regard to the emissions of pollutants by the engine
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49
Ngày phát hành 2007-03-09
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air pollution * Analysis * Diesel engines * Emission * Equipment * European Communities * Exhaust gases * Exhaust systems * Internal combustion engines * Licences * Liquefied petroleum gas * Measurement * Measuring techniques * Motor vehicles * Motors * Natural gas * Patterns * Pollutants * Pollution control * Pollution of the air * Road vehicles * Sampling methods * Sign of licenses * Specification (approval) * Testing * Testing devices * Vehicle components * Vehicles * Checking equipment * Measurement, testing and instruments
Số trang
538