Loading data. Please wait

prEN 27719

Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7719:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 27719
Tên tiêu chuẩn
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7719:1994)
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27719 (1994-10), IDT * ISO/DIS 7719 (1994-07), IDT * OENORM EN 27719 (1994-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2320 (1983-08)
Prevailing torque type steel hexagon nuts; Mechanical and performance properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2320
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4032 (1986-12)
Hexagon nuts, style 1; Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4032
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8992 (1986-12)
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8992
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1979) * ISO 6157-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 7719 (1997-06)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7719:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7719
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7719 (2012-12)
Prevailing torque type all-metal hexagon regular nuts - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7719:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7719
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7719 (1997-11)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO 7719:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7719
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7719 (1997-06)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7719:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7719
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27719 (1994-07)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (ISO/DIS 7719:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27719
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * Locknuts * Marking * Materials * Mechanical properties * Metals * Nuts * Prevailing torque type * Properties * Self-locking * Specification (approval) * Specifications * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang