Loading data. Please wait
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2000-03-00
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1: Child seat prohibition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1: Child seat prohibition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1: Prohibition sign concerning the installation of a child seat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 DAM 1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 25.080.01. Máy công cụ nói chung 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |