Loading data. Please wait
ISO 2575Road vehicles; Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1982-11-00
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |