Loading data. Please wait

ISO 2575

Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2575
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2575+A3 (2010-07-31), IDT * JIS D 0032 (2011-04-20), IDT * SS-ISO 2575 (2010-08-16), IDT * TS ISO 2575 (2014-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 15008 (2009-02)
Thay thế cho
ISO 2575 (2004-05)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 1 (2005-04)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 2 (2006-04)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 3 (2008-10)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 3
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 4 (2009-02)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 4
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2575 (2010-01) * ISO 2575 FDAM 2 (2006-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2575 (2010-07)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (2004-05)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (2000-03)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (1995-12)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 Technical Corrigendum 1 (2001-03)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 1 (2005-04)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 1 (2001-03)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 1 (1998-10)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1: Child seat prohibition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 1 (1994-06)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 2 (2006-04)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 3 (2008-10)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 3
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 4 (2009-02)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 4
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 AMD 4 (2001-08)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 AMD 4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (1982-11)
Road vehicles; Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 DAM 1 (1996-10)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; Amendment 1: Prohibition sign concerning the installation of a child seat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575 DAM 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
25.080.01. Máy công cụ nói chung
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2575 (2010-01) * ISO 2575 FDAM 4 (2008-11) * ISO 2575 FDAM 3 (2008-07) * ISO 2575 FDAM 2 (2006-01) * ISO 2575 FDAM 1 (2004-10) * ISO 2575 DAM 2 (2004-08) * ISO 2575 FDAM 4 (2001-04) * ISO 2575 DAM 4 (1999-11) * ISO 2575 DAM 3 (1999-07) * ISO 2575 DAM 2 (1999-07) * ISO 2575 DAM 1 (1999-07) * ISO 2575 FDAM 3 (1999-02) * ISO 2575 FDAM 1 (1998-05) * ISO 2575 DAM 4 (1997-05) * ISO 2575 DAM 3 (1997-03) * ISO 2575 DAM 2 (1997-01) * ISO 2575 DAM 4 (1994-02) * ISO 2575 DAM 2 (1993-09) * ISO 2575 DAD 1 (1989-12)
Từ khóa
Braking systems * Buses (vehicles) * Colour * Commercial road vehicles * Definitions * Display * Graphic symbols * Indicating devices * Light-signalling devices * Motor vehicles * Operating devices * Road vehicles * Symbols * Telltales * Visibility * Warning devices * Buses (data processing)
Số trang