Loading data. Please wait
ISO 2575Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1995-12-00
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |