Loading data. Please wait

2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49

Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of compression-ignition (C.I.) and natural gas (NG) engines as well as positive-ignition (P.I.) engines fuelled with liquefied petroleum gas (LPG) and vehicles equipped with c.i. and ng engines and P.I. engines fuelled with lpg, with regard to the emissions of pollutants by the engine

Số trang: 168
Ngày phát hành: 2007-03-09

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49
Tên tiêu chuẩn
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of compression-ignition (C.I.) and natural gas (NG) engines as well as positive-ignition (P.I.) engines fuelled with liquefied petroleum gas (LPG) and vehicles equipped with c.i. and ng engines and P.I. engines fuelled with lpg, with regard to the emissions of pollutants by the engine
Ngày phát hành
2007-03-09
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1209 (2000)
Standard Test Method for Color of Clear Liquids (Platinum-Cobalt Scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1209
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1617 (1990)
Standard Test Method for Ester Value of Solvents and Thinners
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1617
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4052 (1996)
Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4052
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1981-11)
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (2000-05)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2160 (1995-05)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1985, including Corrigendum 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2160
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12205 (1996-02)
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12937 (2000-11)
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12937
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 759 (1981-09)
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of dry residue after evaporation on water bath; General method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 759
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 760 (1978-12)
Determination of water; Karl Fischer method (General method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 760
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1388-2 (1981-11)
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 2 : Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1388-2
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1388-4 (1981-12)
Ethanol for industrial use; Methods of test; Part 4 : Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1388-4
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6251 (1996-11)
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6251
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6326-5 (1989-07)
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6326-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-3 (2000-04)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-4 (2000-04)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 4: Determination of nitrogen, carbon dioxyde and C1 to C5 and C6+ hydrocarbons for a laboratory and on-line measuring system using two columns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-6 (2002-10)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-6
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-6 Technical Corrigendum 1 (2003-10)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7941 (1988-08)
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7941
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8422 (1991-11)
Sequential sampling plans for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8422
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 974 (2006) * ASTM D 5453 (2003) * ASTM D 5501 (1994) * EN 24260 (1994-03) * EN ISO 6245 (1995-08) * ISO 6245 (2001-10) * ISO 6974-1 (2000-04) * ISO 6974-2 (2001-02) * ISO 6974-5 (2000-04) * ISO/DIS 11614 (1994-05) * ISO/FDIS 16183 (2001-09-15) * ECE 24 (1998-03-23) * ECE 85 (1992-09-09) * ECE 24 (1973-08-23) * IP 391 (1995) * NFM 41015
Thay thế cho
Thay thế bằng
2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49 (2008-04-12)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Emissions of C.I. and P.I. (NG and LPG) engines
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2008-04-12
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49 (2013-06-24)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2013-06-24
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49 (2008-04-12)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Emissions of C.I. and P.I. (NG and LPG) engines
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EG*2008/ECE49/EC*2008/ECE49/CE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2008-04-12
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49 (2007-03-09)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of compression-ignition (C.I.) and natural gas (NG) engines as well as positive-ignition (P.I.) engines fuelled with liquefied petroleum gas (LPG) and vehicles equipped with c.i. and ng engines and P.I. engines fuelled with lpg, with regard to the emissions of pollutants by the engine
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/ECE49/EG*2006/ECE49/EC*2006/ECE49/CE*ECE 49
Ngày phát hành 2007-03-09
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air pollution * Analysis * Checking equipment * Definitions * Diesel engines * Emission * Equipment * European Communities * Exhaust gases * Exhaust systems * Internal combustion engines * Licences * Liquefied petroleum gas * Measurement * Measurement, testing and instruments * Measuring techniques * Motor vehicles * Motors * Natural gas * Patterns * Pollutants * Pollution control * Pollution of the air * Road vehicles * Sampling methods * Sign of licenses * Specification (approval) * Testing * Vehicle components * Vehicles * Testing devices
Số trang
168