Loading data. Please wait

ISO 6974-6

Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6974-6
Tên tiêu chuẩn
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF X20-510-6*NF EN ISO 6974-6 (2005-12-01), IDT
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6 : determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns
Số hiệu tiêu chuẩn NF X20-510-6*NF EN ISO 6974-6
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6974-6 (2005-08), IDT * DIN EN ISO 6974-6 (2005-02), IDT * BS EN ISO 6974-6 (2002-11-07), IDT * GB/T 27894.6 (2012), IDT * EN ISO 6974-6 (2005-06), IDT * prEN ISO 6974-6 (2004-10), IDT * X20-510-6PR, IDT * JIS K 2301 (2008-07-20), MOD * JIS K 2301 (2011-11-21), MOD * SN EN ISO 6974-6 (2005-09), IDT * OENORM EN ISO 6974-6 (2005-08-01), IDT * OENORM EN ISO 6974-6 (2005-01-01), IDT * PN-EN ISO 6974-6 (2005-11-15), IDT * PN-EN ISO 6974-6 (2006-06-19), IDT * SS-EN ISO 6974-6 (2005-06-15), IDT * SS-ISO 6974-6 (2004-02-27), IDT * UNE-EN ISO 6974-6 (2006-05-03), IDT * GOST 31371.6 (2008), IDT * UNI EN ISO 6974-6:2007 (2007-11-15), IDT * STN EN ISO 6974-6 (2005-12-01), IDT * CSN EN ISO 6974-6 (2006-01-01), IDT * DS/EN ISO 6974-6+Corr.1 (2006-01-30), IDT * NEN-EN-ISO 6974-6:2005 en (2005-06-01), IDT * NEN-ISO 6974-6:2002 en (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7504 (2001-11)
Gas analysis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7504
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6142 (2001-04) * ISO 6143 (2001-05) * ISO 6974-1 (2000-04) * ISO 6974-2 (2001-02)
Thay thế cho
ISO 6974 (1984-10)
Natural gas - Determination of hydrogen, inert gases and hydrocarbons up to C8 - Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6974-6 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6974 (1984-10)
Natural gas - Determination of hydrogen, inert gases and hydrocarbons up to C8 - Gas chromatographic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6974-6 (2002-10)
Natural gas - Determination of composition with defined uncertainty by gas chromatography - Part 6: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and C1 to C8 hydrocarbons using three capillary columns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6974-6
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6974-6 (2002-06) * ISO/DIS 6974-6 (1999-07)
Từ khóa
Capillary * Carbon dioxide * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Column chromatography * Composition * Determination * Determination of content * Gas analysis * Gas chromatography * Gas technology * Helium * Hydrocarbons * Hydrogen * Materials testing * Methods * Mining * Natural gas * Nitrogen * Nitrogen content * Oxygen * Uncertainties * Gas phase chromatography * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
16