Loading data. Please wait
Automotive fuels - Test methods - Part 4: Determination of electrical conductivity in ethanol fuel
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-03-00
Sampling of petroleum products; general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of liquid petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004); German version EN ISO 3170:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988); German version EN ISO 3171:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3171 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:2006); German version EN ISO 4259:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4259 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels - Ethanol blending component and ethanol (E85) automotive fuel - Determination of electrical conductivity; German version EN 15938:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15938 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels - Ethanol blending component and ethanol (E85) automotive fuel - Determination of electrical conductivity; German version EN 15938:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15938 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels - Test methods - Part 4: Determination of electrical conductivity in ethanol fuel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51627-4 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |