Loading data. Please wait

2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49

Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles

Số trang: 138
Ngày phát hành: 2010-08-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49
Tên tiêu chuẩn
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Ngày phát hành
2010-08-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 29 (2006)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1471 (2009)
Standard Test Method for Air Cleaning Performance of a High-Efficiency Particulate Air- Filter System
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1471
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1997-11)
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-1 (2009-11)
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12916 (2006-05)
Petroleum products - Determination of aromatic hydrocarbon types in middle distillates - High performance liquid chromatography method with refractive index detection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12916
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14078 (2009-12)
Liquid petroleum products - Determination of fatty acid methyl ester (FAME) content in middle distillates - Infrared spectrometry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14078
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14112 (2003-04)
Fat and oil derivatives - Fatty Acid Methyl Esters (FAME) - Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14112
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2160 (1998-09)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2160
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6245 (2002-11)
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6245
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12205 (1996-02)
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12937 (2000-11)
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12937
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14596 (2007-09)
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 14596:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14596
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167-2 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 2: Orifice plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167-3 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167-4 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 4: Venturi tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167-4
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6751 (2010) * EN 14214 (2008-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49 (2013-06-24)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2013-06-24
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49 (2010-08-31)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines for use in vehicles, and the emission of gaseous pollutants from positive-ignition engines fuelled with natural gas or liquefied petroleum gas for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE49/EGÄnd*2008/ECE49/ECÄnd*2008/ECE49/CEÄnd*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2010-08-31
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
* 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49 (2013-06-24)
Regulation No 49 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the measures to be taken against the emission of gaseous and particulate pollutants from compression-ignition engines and positive ignition engines for use in vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2013/ECE49/EU*2013/ECE49/EU*2013/ECE49/UE*ECE 49*ECE R 49
Ngày phát hành 2013-06-24
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air pollution * Analysis * Diesel engines * Emission * Equipment * European Communities * Exhaust gases * Exhaust systems * Internal combustion engines * Licences * Liquefied petroleum gas * Measurement * Measuring techniques * Motor vehicles * Motors * Natural gas * Patterns * Pollutants * Pollution control * Pollution of the air * Road vehicles * Sampling methods * Sign of licenses * Specification (approval) * Testing * Testing devices * Vehicle components * Vehicles * Checking equipment * Measurement, testing and instruments
Số trang
138