Loading data. Please wait

EN 14112

Fat and oil derivatives - Fatty Acid Methyl Esters (FAME) - Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14112
Tên tiêu chuẩn
Fat and oil derivatives - Fatty Acid Methyl Esters (FAME) - Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14112 (2003-10), IDT * BS EN 14112 (2003-05-13), IDT * NF T60-710 (2003-07-01), IDT * SN EN 14112 (2003-09), IDT * OENORM EN 14112 (2003-10-01), IDT * PN-EN 14112 (2004-04-14), IDT * SS-EN 14112 (2004-02-27), IDT * UNE-EN 14112 (2003-10-24), IDT * TS EN 14112 (2007-06-21), IDT * UNI EN 14112:2003 (2003-09-01), IDT * STN EN 14112 (2003-12-01), IDT * CSN EN 14112 (2004-12-01), IDT * DS/EN 14112 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 14112:2003 en (2003-06-01), IDT * SANS 54112:2007 (2007-11-28), IDT * SFS-EN 14112:en (2003-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14112 (2002-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14112 (2003-04)
Fat and oil derivatives - Fatty Acid Methyl Esters (FAME) - Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14112
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14112 (2002-09) * prEN 14112 (2001-05)
Từ khóa
Accelerated corrosion tests * Analysis * Animal oils * Chemical analysis and testing * Content * Definitions * Derivative of oil * Determination * Determination of content * Fats * Fatty acids * Food products * Inter-laboratory tests * Liquid * Materials testing * Methyl esters * Oils * Oxidation methods * Oxidation resistance * Testing * Vegetable oils * Ring tests
Số trang
13