Loading data. Please wait

EN 60694

Common specifications for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60694
Tên tiêu chuẩn
Common specifications for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1996)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60694 (1998-10), IDT * DIN EN 60694 (2002-09), IDT * BS EN 60694 (1997-01-15), IDT * NF C64-010 (1996-11-01), IDT * IEC 60694 (1996-05), IDT * SN EN 60694 (1996), IDT * SN EN 60694+A1+A2 (2001), IDT * OEVE EN 60694 (1996-10-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60694/A2 (2000-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60694+A1+A2 (2003-03-01), IDT * PN-EN 60694 (2001-08-13), IDT * PN-EN 60694 (2004-12-29), IDT * SS-EN 60694 (1996-11-29), IDT * UNE-EN 60694 (1998-03-26), IDT * TS EN 60694 (2007-02-20), IDT * STN EN 60694 (2000-12-01), IDT * CSN EN 60694 (2000-03-01), IDT * DS/EN 60694 (1997-02-07), IDT * NEN 10694:1996-10 en (1996-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-2 (1986)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-2 AMD 1 (1993-04)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-2 AMD 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-17 (1994-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-63 (1994-09)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-63
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60073 (1993-02)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means (IEC 60073:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60073
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60507 (1993-05)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60507
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-12 (1995-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 12: Oscillatory waves immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-12:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-12
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61166 (1993-07)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61166
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61180-1 (1994-09)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 1: Definitions, test and procedure requirements (IEC 61180-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61180-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 348 S6 (1995-09)
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A1:1992 + A2:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 348 S6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60059*CEI 60059 (1938)
IEC standard current ratings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60059*CEI 60059
Ngày phát hành 1938-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617 Reihe * EN 60721 Reihe * HD 478 Reihe * IEC 60038 (1983) * IEC 60056 (1987) * IEC 60085 (1984) * IEC 60617 Reihe * IEC 60721 Reihe
Thay thế cho
prEN 60694 (1995-12)
Draft revision of IEC 694: Common clauses for HV switchgear and controlgear standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60694
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60694/prAA (1995-07)
Amendment 3 to IEC 694: Common clauses for HV switchgear and controlgear standards - EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60694/prAA
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 448 S4 (1996-01)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1980 + A3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 448 S4
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62271-1 (2008-12)
Lịch sử ban hành
HD 448 S2 (1989-09)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards
Số hiệu tiêu chuẩn HD 448 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60694 (1996-08)
Common specifications for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60694
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60694 (1995-12)
Draft revision of IEC 694: Common clauses for HV switchgear and controlgear standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60694
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60694 (1995-07)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1980 + A1:1985 + A2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60694
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60694/prAA (1995-07)
Amendment 3 to IEC 694: Common clauses for HV switchgear and controlgear standards - EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60694/prAA
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 448 S3 (1995-02)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1980 + A1:1985 + A2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 448 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 448 S3 (1994-06)
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1980 + A1:1985 + A2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 448 S3
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62271-1 (2008-12) * HD 448 S4 (1996-01) * HD 448 S3 (1995-02)
Từ khóa
AC switchgear and controlgear * Alternating current * Definitions * Degrees of protection * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * EMC * High voltage * High-tension units * High-voltage equipment * High-voltage switchgear * High-voltage switchgears * Inspection * Rated voltage * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Switches * Switchgear * Switchgears * Testing * Vickers hardness * Voltage measurement * HV
Số trang