Loading data. Please wait
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1980 + A1:1985 + A2:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 1*CEI 60694 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60694 AMD 2*CEI 60694 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 2: application guide (IEC 60071-2:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination; part 3: phase-to-phase insulation co-ordination; principles, rules and application guide (IEC 60071-3:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.3 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard current ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60059*CEI 60059 |
Ngày phát hành | 1938-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 3 : Phase-to-phase insulation co-ordination. Principles, rules and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-3*CEI 60071-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and acceptance of new sulphur hexafluoride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60376*CEI 60376 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the checking of sulphur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60480*CEI 60480 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60507*CEI 60507 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 694: Common clauses for HV switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60694 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common specifications for high-voltage switchgear and controlgear standards (IEC 60694:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60694 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 694: Common clauses for HV switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60694 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |