Loading data. Please wait

EN 61184

Bayonet lampholders (IEC 61184:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61184
Tên tiêu chuẩn
Bayonet lampholders (IEC 61184:2008)
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61184 (2009-05), IDT * DIN EN 61184 (2011-12), IDT * BS EN 61184+A1 (2009-03-31), IDT * NF C61-510 (2008-12-01), IDT * IEC 61184 (2008-07), IDT * OEVE/OENORM EN 61184 (2009-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61184 (2012-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61184 (2013-09-01), IDT * PN-EN 61184 (2009-03-05), IDT * SS-EN 61184 (2008-12-15), IDT * UNE-EN 61184 (2011-03-02), IDT * TS EN 61184 (2010-11-09), IDT * STN EN 61184 (2009-04-01), IDT * CSN EN 61184 ed. 2 (2009-05-01), IDT * DS/EN 61184 (2008-11-17), IDT * NEN-EN-IEC 61184:2008 en (2008-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1995-08)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064/A11 (2007-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064/A11
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60112 (2003-03)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60112
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60399 (2004-11)
Barrel thread for lampholders with shade holder ring (IEC 60399:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60399
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-1 (2000-01)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-1/A1 (2005-05)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1999/A1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-1/A1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-2 (2000-01)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-2:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-2/A1 (2005-10)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domstic and similar general lighting purposes (IEC 60432-2:1999/A1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-2/A1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3 (2003-04)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/A1 (2005-05)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-3/A1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/A1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/A2 (2008-07)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002/A2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/A2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-5 (2005-03)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064*CEI 60064 (1993-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-1*CEI 60227-1 (2007-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2*CEI 60227-2 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2*CEI 60227-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1 (1998-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1 (2003-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1 (2003-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-1 (2004-10) * IEC 60061-DB (2005-05) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60227-5 (1997-06) * IEC 60227-5 Edition 2.1 (1998-02) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60598-1 (2008-04) * IEC 60664-1 (2007-04)
Thay thế cho
EN 61184/A1 (2001-03)
Bayonet lampholders; Amendment A1 (IEC 61184:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/A1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/A2 (2004-11)
Bayonet lampholders; Amendment 2 (IEC 61184-2-1:1997/A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/A2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61184 (2008-04)
IEC 61184, Ed. 3: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61184
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1997-10)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61184/A2 (2004-11)
Bayonet lampholders; Amendment 2 (IEC 61184-2-1:1997/A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/A2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/A1 (2001-03)
Bayonet lampholders; Amendment A1 (IEC 61184:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/A1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/A1 (1996-07)
Bayonet lampholders; Amendment A1 (IEC 61184:1993/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/A1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1994-11)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (2008-09)
Bayonet lampholders (IEC 61184:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61184 (2008-04)
IEC 61184, Ed. 3: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61184
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (2007-07)
IEC 61184, Ed. 3: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1997-10)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (1997-04)
Draft IEC 61184: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (1993-07)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/prA1 (2000-06)
Draft amendment 1 to IEC 61184: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/prA1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/prA1 (1999-11)
Draft amendment 1 to IEC 61184: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/prA1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/prA1 (1996-02)
Draft Amendment 1 to IEC 1184: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/prA1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/prA2 (2004-06)
IEC 61184: Bayonet lampholders; Amendment 2; Edition 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/prA2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/prA2 (2003-08)
IEC 61184: Bayonet lampholders; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/prA2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bayonet lamp caps * Bayonet lampholder * Bayonets * Clamps * Classification * Clearances * Connections * Contact safety devices * Corrosion resistance * Damp-proofing * Definitions * Dielectric strength * Dimensions * Earth conductors * Earthing * Earthing conductor terminations * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Fire resistance * Fire safety * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Insulating resistance * Joints * Junctions * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Leakage paths * Lighting systems * Luminaires * Marking * Protection against electric shocks * Ratings * Replaceability * Resistance * Rust-resisting quality * Safety requirements * Screws (bolts) * Sockets * Specification (approval) * Switches * Tension crack corrosion * Testing * Thermal resistance * Tracking resistance * Compounds
Số trang