Loading data. Please wait

prEN 61184

Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61184
Tên tiêu chuẩn
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61184 (1994-02), IDT * IEC 61184 (1993-05), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 785 (1965)
Test Method for Rockwell Hardness of Plastics and Electrical Insulating Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 785
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1989-01)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (IEC 60064:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064/A1 (1989-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (amendment 1:1988 to IEC 64:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064/A1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432/A1 (1989-03)
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (amendment 1:1985 and amendment 2:1987 to IEC 432:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432/A1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60695-2-1 (1992-09)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance (IEC 60695-2-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60695-2-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 222 S1 (1977)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shape holder ring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 222 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S10 (1993-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S10
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064*CEI 60064 (1987)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60399*CEI 60399 (1972)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60399*CEI 60399
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432*CEI 60432 (1984)
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432*CEI 60432
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1992-06)
Luminaires; part 1: general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664A*CEI 60664A (1981)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664A*CEI 60664A
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1991-10)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5971 (1988-11-30) * EN 60598-1 (1993-03) * prEN 60695-2-2 (1993-04) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 444.2.2 S2 (1992-12) * IEC 60061 * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60064 AMD 1 (1989) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60432 AMD 1 (1989) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61184 (1994-11)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61184 (2008-09)
Bayonet lampholders (IEC 61184:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1997-10)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1994-11)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (1993-07)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Lampholders * Lamps * Luminaires
Số trang