Loading data. Please wait

EN 61184

Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61184
Tên tiêu chuẩn
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61184 (1995-11), IDT * BS 7895 (1997-05-15), MOD * BS EN 61184 (1995-05-15), IDT * NF C61-510 (1995-07-01), IDT * NF C61-510 (1997-06-01), IDT * IEC 61184 (1993-05), MOD * SN EN 61184 (1997), IDT * OEVE EN 61184 (1995-03), IDT * SS-EN 61184 (1995-02-24), IDT * UNE-EN 61184 (1997-09-19), IDT * STN EN 61184 (1997-08-01), IDT * NEN 11184:1995 en;fr (1995-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1989-01)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (IEC 60064:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60399 (1993-12)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 with shade holder ring (IEC 60399:1972)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60399
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1991-10)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 785 (1986) * BS 5971 (1988-11-30) * EN 60598-1 (1993-03) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 214 S2 (1980) * HD 243 S10 (1993-01) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60064 (1987) * IEC 60112 (1979) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60399 (1972) * IEC 60432 (1984) * IEC 60598-1 (1992-06) * IEC 60664 (1980) * IEC 60664A (1981) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
prEN 61184 (1993-07)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61184 (1997-10)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61184 (1994-11)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (2008-09)
Bayonet lampholders (IEC 61184:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1997-10)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (1993-07)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1994-11)
Từ khóa
Bayonet lamp caps * Bayonet lampholder * Bayonets * Classification * Contact safety devices * Damp-proofing * Definitions * Dimensions * Earthing * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Fire safety * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Lighting systems * Luminaires * Marking * Ratings * Replaceability * Safety requirements * Sockets * Specification (approval) * Testing * Thermal resistance * Protection against electric shocks
Số trang