Loading data. Please wait

EN 61184

Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61184
Tên tiêu chuẩn
Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61184 (1998-08), IDT * DIN EN 61184 (2005-06), IDT * BS 7895 (1997-05-15), NEQ * BS EN 61184 (1997-12-15), IDT * NF C61-510 (1999-10-01), IDT * IEC 61184 (1997-08), IDT * SN EN 61184 (1997), IDT * SN EN 61184 (2008), IDT * OEVE EN 61184 (1998-03), IDT * OEVE/OENORM EN 61184/A1 (2000-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61184+A1+A2 (2005-08-01), IDT * PN-EN 61184 (2002-09-15), IDT * SS-EN 61184 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 61184 (1999-02-28), IDT * TS EN 61184/A2 (2006-04-25), IDT * STN EN 61184 (2001-07-01), IDT * CSN EN 61184 (1999-02-01), IDT * DS/EN 61184 (1998-06-08), IDT * JS 61184 (2009-04-16), IDT * NEN-EN-IEC 61184:1997 en;fr (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1995-08)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-62 (1995-02)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Ef: Impact, pendulum hammer (IEC 60068-2-62:1991 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-62
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-63 (1994-09)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-63
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60399 (1993-12)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 with shade holder ring (IEC 60399:1972)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60399
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-1/0 (1996-12)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 0: Glow-wire test methods - General (IEC 60695-2-1/0:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-1/0
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-1/1 (1996-12)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-1/1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064*CEI 60064 (1993-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-62*CEI 60068-2-62 (1991-07)
Environmental testing; part 2: test methods; test Ef: impact, pendulum hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-62*CEI 60068-2-62
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 (1991-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60399*CEI 60399 (1972)
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60399*CEI 60399
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1992-06)
Luminaires; part 1: general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432 Reihe * EN 60598-1 (1993-03) * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 625 Reihe * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60432 Reihe * IEC 60664 Reihe * IEC 60695-2-1/0 (1994-03) * IEC 60695-2-1/1 (1994-03) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
EN 61184 (1994-11)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/A1 (1996-07)
Bayonet lampholders; Amendment A1 (IEC 61184:1993/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/A1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (1997-04)
Draft IEC 61184: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61184 (2008-09)
Bayonet lampholders (IEC 61184:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61184 (2008-09)
Bayonet lampholders (IEC 61184:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/A1 (1996-07)
Bayonet lampholders; Amendment A1 (IEC 61184:1993/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/A1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1994-11)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184 (1997-10)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (1997-04)
Draft IEC 61184: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61184 (1993-07)
Bayonet lampholders (IEC 61184:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61184
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61184/prA1 (1996-02)
Draft Amendment 1 to IEC 1184: Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61184/prA1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bayonet lamp caps * Bayonet lampholder * Bayonets * Classification * Contact safety devices * Damp-proofing * Definitions * Dimensions * Earthing * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Fire safety * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Lighting systems * Luminaires * Marking * Protection against electric shocks * Ratings * Replaceability * Safety requirements * Sockets * Specification (approval) * Testing * Thermal resistance
Số trang