Loading data. Please wait
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1999, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-01-00
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1 : tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-101-1*NF EN 60432-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60064 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise (IEC 60360:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60360 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A12 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1/A13 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064*CEI 60064 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60360*CEI 60360 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-2*CEI 60432-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bulb designation system for lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60887*CEI/TR 60887 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photobiological safety of lamps and lamp systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62471*CEI 62471*CIE S 009 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photobiological safety of lamps and lamp systems - Part 2: Guidance on manufacturing requirements relating to non-laser optical radiation safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62471-2*CEI/TR 62471-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment A1 (IEC 60432-1:1993/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment A2 (IEC 60432-1:1993/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60432-1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment A2 (IEC 60432-1:1993/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment A1 (IEC 60432-1:1993/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984/A3:1988 + A4:1991); amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/A4 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (amendment 1:1985 and amendment 2:1987 to IEC 432:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/A1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984 and AMD 1:1985 and AMD 2:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984/A4:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/prAA |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60432-1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft revision of IEC 60432-1: Safety specification for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 432-1: safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 2 to IEC 432-1: Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |