Loading data. Please wait
EN 60432-1Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00
| Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (IEC 60064:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60064 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (amendment 1:1988 to IEC 64:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60064/A1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard method of measurement of lamp cap temperature rise (IEC 60360:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60360 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064*CEI 60064 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064 AMD 1*CEI 60064 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard method of measurement of lamp cap temperature rise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60360*CEI 60360 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass bulb designation system for lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60887*CEI/TR 60887 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984 and AMD 1:1985 and AMD 2:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (amendment 1:1985 and amendment 2:1987 to IEC 432:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/A1 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984/A3:1988 + A4:1991); amendment 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/A4 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984/A4:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/prAA |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1999, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1999, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984/A3:1988 + A4:1991); amendment 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/A4 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984/A4:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/prAA |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (amendment 1:1985 and amendment 2:1987 to IEC 432:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432/A1 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432:1984 and AMD 1:1985 and AMD 2:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-1:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 432-1: safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |