Loading data. Please wait

EN ISO 11611

Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11611
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 11611 (2015-07-31), IDT * ISO 11611 (2015-07), IDT * DS/EN ISO 11611 (2015-08-20), IDT * NEN-EN-ISO 11611:2015 en (2015-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1149-2 (1997-08)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (2011-12)
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377-1 (2011-12)
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tear load - Part 1: Single edge tear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5077 (2007-02)
Textiles - Determination of dimensional change in washing and drying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5077
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6942 (2002-06)
Protective clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6942
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9150 (1988-12)
Protective clothing; determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9150
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13688 (2013-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13688
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13934-1 (2013-04)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13934-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13937-2 (2000-04)
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2: Determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13937-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13938-2 (1999-08)
Textiles - Bursting properties of fabrics - Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13938-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15025 (2000-05)
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15025
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17075 (2007-11)
Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17075
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-1*CEI 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-1*CEI 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2589 (2002-12) * ISO/TR 2801 (2007-02) * ISO 3071 (2005-06) * ISO 3175-2 (2010-03) * ISO 4045 (2008-02) * ISO 4048 (2008-02) * ISO 6330 (2012-04) * ISO 13935-2 (2014-04) * ISO 13938-1 (1999-08) * ISO 17227 (2002-12) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11611 (2014-12)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11611
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1/A1 (1998-02)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1/A1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1 (1995-05)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11611 (2015-07)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1994-04)
Protecitve clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1991-03)
Protective clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1/prA1 (1997-06)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11611 (2014-12)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11611
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2007-04)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2003-01)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2000-11)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Burning * Bursting strength * Chromium(VI) * Closures * Composition * Conditioning * Definitions * Dimensional changes * Dimensional stability * Electrical insulation * Electrical resistance * Ergonomics * Fire risks * Flame propagation * Heat protection * Instructions for use * Insulations * Leather * Marking * Materials * Metals * Methods * Pockets * Pretreatment * Processes * Projections * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Radiation * Safety engineering * Safety requirements * Sampling methods * Scarfing * Spatters * Specification (approval) * Tear strength * Tensile strength * Testing * Textiles * Thermal transmittance * Ultraviolet * Ultraviolet radiation * Use * Weights * Welding * Welding processes * Procedures * Preconditioning
Số trang
4