Loading data. Please wait
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-07-00
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3376 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tear load - Part 1: Single edge tear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3377-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of dimensional change in washing and drying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5077 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6942 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9150 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13688 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tear properties of fabrics - Part 2: Determination of tear force of trouser-shaped test specimens (Single tear method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13937-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Bursting properties of fabrics - Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13938-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15025 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17075 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-1*CEI 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 470-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 470-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protecitve clothing for use in welding and similar activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 470 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and similar activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 470 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 470-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |