Loading data. Please wait

prEN ISO 11611

Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11611
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11611 (2001-02), IDT * 00/565179 DC (2000-11-13), IDT * ISO/DIS 11611 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 11611 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 366 (1992-09)
Protective clothing; protection against heat and fire; method of test: evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 366
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-2 (1997-08)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11610 (1997-11)
Protective clothing - Glossary of terms and definitions (ISO/DIS 11610:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11610
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2589 (1972-12)
Leather; Physical testing; Measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2589
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2014/11/CE (2013-10-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/11/CE
Ngày phát hành 2013-10-18
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (1976-12)
Leather; Determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377 (1975-11)
Leather; Determination of tearing load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5077 (1984-12) * ISO/DIS 15025 (1998-01) * IUC/4 * IUP 35
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 11611 (2003-01)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11611 (2015-07)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2007-04)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2003-01)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2000-11)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical insulation * Electrical resistance * Flame propagation * Heat protection * Marking * Projections * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Radiation * Safety engineering * Safety requirements * Spatters * Specification (approval) * Testing * Thermal transmittance * Ultraviolet radiation * Welding
Số trang
11