Loading data. Please wait
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-11-00
Protective clothing; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; protection against heat and fire; method of test: evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 366 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Glossary of terms and definitions (ISO/DIS 11610:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11610 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Physical testing; Measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2589 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/11/CE |
Ngày phát hành | 2013-10-18 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of tensile strength and elongation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3376 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of tearing load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3377 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5081 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6330 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |