Loading data. Please wait

prEN ISO 11611

Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11611
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007)
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 11611 (2007-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 11611 (2003-01)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11611 (2015-07)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2007-04)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2003-01)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2000-11)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical insulation * Electrical resistance * Flame propagation * Heat protection * Marking * Projections * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Radiation * Safety engineering * Safety requirements * Spatters * Specification (approval) * Testing * Thermal transmittance * Ultraviolet radiation * Welding
Số trang
20