Loading data. Please wait

EN ISO 11611

Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11611
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11611 (2008-01), IDT * BS EN ISO 11611 (2008-01-31), IDT * NF S74-518 (2008-04-01), IDT * ISO 11611 (2007-10), IDT * SN EN ISO 11611 (2007-12), IDT * OENORM EN ISO 11611 (2008-02-01), IDT * PN-EN ISO 11611 (2007-11-16), IDT * PN-EN ISO 11611 (2009-08-05), IDT * SS-EN ISO 11611 (2007-10-29), IDT * UNE-EN ISO 11611 (2008-11-26), IDT * TS EN ISO 11611 (2013-06-12), IDT * UNI EN ISO 11611:2008 (2008-04-10), IDT * STN EN ISO 11611 (2008-03-01), IDT * CSN EN ISO 11611 (2008-04-01), IDT * DS/EN ISO 11611 (2008-01-04), IDT * NEN-EN-ISO 11611:2007 en (2007-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 11611:2007-10 en (2007-10-01), IDT * SFS-EN ISO 11611 (2008-05-30), IDT * SFS-EN ISO 11611:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1149-2 (1997-08)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 2: Test method for measurement of the electrical resistance through a material (vertical resistance)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3071 (2005-06) * ISO 3376 (2002-12) * ISO 3377 (1975-11) * ISO 4045 (1977-09) * ISO 4048 (1977-11) * ISO 5077 (2007-02) * ISO 6942 (2002-06) * ISO 9150 (1988-12) * ISO 13688 (1998-07) * ISO 13934-1 (1999-02) * ISO 13935-2 (1999-02) * ISO 13937-2 (2000-04) * ISO 13938-1 (1999-08) * ISO 15025 (2000-05) * ISO 17075 (2007-11)
Thay thế cho
EN 470-1 (1995-05)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1/A1 (1998-02)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1/A1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2007-04)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1 (1995-05)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1/A1 (1998-02)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1/A1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1994-04)
Protecitve clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1991-03)
Protective clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1/prA1 (1997-06)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2007-04)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2003-01)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11611 (2000-11)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11611
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning * Closures * Conditioning * Definitions * Dimensional changes * Electrical insulation * Electrical resistance * Fire risks * Flame propagation * Heat protection * Instructions for use * Insulations * Leather * Marking * Materials * Metals * Methods * Pockets * Projections * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Radiation * Safety engineering * Safety requirements * Spatters * Specification (approval) * Tear strength * Tensile strength * Testing * Textiles * Thermal transmittance * Ultraviolet * Ultraviolet radiation * Use * Weights * Welding * Procedures * Processes
Số trang
43