Loading data. Please wait

prEN 470

Protecitve clothing for use in welding and similar activities

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 470
Tên tiêu chuẩn
Protecitve clothing for use in welding and similar activities
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 470 (1991-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 348 (1992-09)
Protective clothing; test method: determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal
Số hiệu tiêu chuẩn EN 348
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2589 (1972-12)
Leather; Physical testing; Measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2589
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3175 (1979-07)
Textiles; Determination of dimensional change on dry cleaning in perchlorethylene; Machine method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3175
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (1976-12)
Leather; Determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377 (1975-11)
Leather; Determination of tearing load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 532 * ISO 5077 (1984-12) * IUC 4 * IUP 35
Thay thế cho
prEN 470 (1991-03)
Protective clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 470-1 (1995-05)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11611 (2015-07)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1 (1995-05)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1994-04)
Protecitve clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1991-03)
Protective clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Heat protection * Marking * Melting * Projections * Protective clothing * Specification (approval) * Teaching * Testing * Ultraviolet radiation * Welding
Số trang