Loading data. Please wait

prEN 470

Protective clothing for use in welding and similar activities

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 470
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing for use in welding and similar activities
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 470 (1991-06), IDT * 91/39596 DC (1991-04-23), IDT * OENORM EN 470 (1991-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2589 (1972-12)
Leather; Physical testing; Measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2589
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (1976-12)
Leather; Determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377 (1975-11)
Leather; Determination of tearing load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9150 (1988-12)
Protective clothing; determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9150
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1309 (1974-03-12) * BS 3144 (1968-04-18) * prEN 340 (1990-04) * CEN/TC 162/WG 2 N 79 * CEN/TC 162/WG 2 N 82
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 470 (1994-04)
Protecitve clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11611 (2015-07)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11611 (2007-10)
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11611
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 470-1 (1995-05)
Protective clothing for use in welding and allied processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 470-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1994-04)
Protecitve clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 470 (1991-03)
Protective clothing for use in welding and similar activities
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 470
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Flame cutting * Health hazards * Leather * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Specification (approval) * Welders * Welding * Leather clothing * Health impairment * Dangerous work
Số trang