Loading data. Please wait
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2003-01-00
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/FDIS 11611:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for use in welding and allied processes (ISO/DIS 11611:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11611 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |