Loading data. Please wait

prEN ISO 11610

Protective clothing - Glossary of terms and definitions (ISO/DIS 11610:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11610
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Glossary of terms and definitions (ISO/DIS 11610:1997)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11610 (1998-02), IDT * 97/543711 DC (1997-11-13), IDT * S74-544, IDT * ISO/DIS 11610 (1997-11), IDT * OENORM EN ISO 11610 (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prCEN ISO/TR 11610 (2002-09)
Lịch sử ban hành
prEN ISO 11610 (1997-11)
Protective clothing - Glossary of terms and definitions (ISO/DIS 11610:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11610
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TR 11610 (2004-04)
Protective clothing - Vocabulary (ISO/TR 11610:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TR 11610
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN ISO/TR 11610 (2002-09)
Từ khóa
Arm protections * Definitions * English language * French language * Garment * German language * Glossaries * Hand shields * Health protection * Indexes * Life jackets * Multilingual * Occupational safety * Protective clothing * Safety requirements * Terminology * Vocabulary
Số trang