Loading data. Please wait

CEN ISO/TR 11610

Protective clothing - Vocabulary (ISO/TR 11610:2004)

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN ISO/TR 11610
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Vocabulary (ISO/TR 11610:2004)
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FD S74-544*FD CEN ISO/TR 11610 (2004-08-01), IDT
Protective clothing - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn FD S74-544*FD CEN ISO/TR 11610
Ngày phát hành 2004-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* PD CEN ISO/TR 11610 (2004-05-14), IDT * DIN-Fachbericht CEN ISO/TR 11610 (2004-09), IDT * ISO/TR 11610 (2004-04), IDT * SN CEN ISO/TR 11610 (2004-06), IDT * OENORM CEN ISO/TR 11610 (2005-12-01), IDT * DS/CEN ISO/TR 11610 (2004-05-12), IDT * NPR-CEN-ISO/TR 11610:2004 en;fr;de (2004-05-01), IDT * TNI CEN ISO/TR 11610 (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prCEN ISO/TR 11610 (2002-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 11610 (1997-11)
Protective clothing - Glossary of terms and definitions (ISO/DIS 11610:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11610
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TR 11610 (2004-04)
Protective clothing - Vocabulary (ISO/TR 11610:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TR 11610
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN ISO/TR 11610 (2002-09)
Từ khóa
Arm protections * Definitions * Garment * Glossaries * Hand shields * Health protection * Indexes * Life jackets * Occupational safety * Protective clothing * Safety requirements * Terminology * Vocabulary
Số trang
37