Loading data. Please wait

IEC 61036*CEI 61036

Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Applies to newly manufactured static watt-hour meters for indoor and outdoor application of accuracy classes 1 and 2, for the measurement of alternating current electrical active energy of a frequency in the range 45 Hz to 65 Hz and to their type tests. Replaces the first edition published in 1990.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61036*CEI 61036
Tên tiêu chuẩn
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61036*VDE 0418-7 (1997-05), IDT
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996); German version EN 61036:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61036*VDE 0418-7
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61036*VDE 0418-7 (2001-01), IDT
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996 + A1:2000); German version EN 61036:1996 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61036*VDE 0418-7
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 61036:1996*SABS IEC 61036:1996 (1997-08-01)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61036:1996*SABS IEC 61036:1996
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61036 (1997-10-15), IDT * EN 61036 (1996-10), IDT * NF C44-104 (1997-01-01), IDT * OEVE EN 61036 (1997-04-16), IDT * OEVE/OENORM EN 61036+A1 (2001-03-01), IDT * SS-EN 61036 (1997-02-28), IDT * UNE-EN 61036 (1997-11-25), IDT * TS EN 61036 (1998-02-10), IDT * STN EN 61036 (2000-01-01), IDT * SABS IEC 61036:1996 (1997-08-01), IDT * SABS IEC 61036 (1990), IDT * NEN 11036:1996 en (1996-11-01), IDT * SABS IEC 61036 (1990), IDT * SABS IEC 61036:1996 (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-302*CEI 60050-302 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-302*CEI 60050-302
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 (1975)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-1*CEI 60269-1 (1986)
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-1*CEI 60269-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417C*CEI 60417C (1977)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417C*CEI 60417C
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1994-12)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736 (1982)
Testing equipment for electrical energy meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60060 * IEC 60085 (1984) * IEC 60185 (1987) * IEC 60186 (1987) * IEC 60387 (1992-07) * IEC/TR2 60514 (1975) * IEC 60521 (1988) * IEC 60687 (1992-06) * IEC 60695-2-1 (1994) * ISO 75 (1993)
Thay thế cho
IEC 61036*CEI 61036 (1990-10)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61036*CEI 61036
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1099/FDIS (1996-03)
Thay thế bằng
IEC 62052-11*CEI 62052-11 (2003-02)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-11*CEI 62052-11
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62053-21*CEI 62053-21 (2003-01)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-21*CEI 62053-21
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 62052-11*CEI 62052-11 (2003-02)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-11*CEI 62052-11
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62053-21*CEI 62053-21 (2003-01)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-21*CEI 62053-21
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61036 (1996-09) * IEC 13/1099/FDIS (1996-03) * IEC 61036 (1990-10)
Từ khóa
Active current * Alternating current * Alternating fields * Alternating voltages * Alternating-current meters * Ambient temperature * Boundary range * Clamps * Classes * Classes of protection * Clearances * Climatic condition * Coldness * Connections * Constant fields * Control * Counters * Current meters * Cycle * Definitions * Deviations * Direction * Dust * Earth leakage * Effects * Electrical * Electrical engineering * Electrical properties * Electricity supply meters * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic * Electronic measuring devices * EMC * Enclosures * Evaluations * Fire * Grids * Gullies * Heat * Heating * Humidity * Idle mode * Impact * Impulse voltages * Incident light radiation * Indications * Instrument transformers * Insulating materials * Insulations * Interruptions * Leakage paths * Lids * Loading * Longitudinal slots * Lowering * Magnetic * Magnetic fields * Measurement * Measurement of consumption * Measuring systems * Mechanical properties * Meters for active energy * Operation * Operation ranges * Overcurrent * Power consumption * Power factor * Precision * Protection * Rated frequencies * Rated voltage * Rating plates * Short-time * Simulation * Specification (approval) * Standard values * Standardization * Start * Static * Strength of materials * Stress * Sun * Supply * Tables (data) * Temperature range * Testing * Testing conditions * Turns * Values * Vibration * Voltage range * Water * Watt-hour meters * Windows * Lines * Nets * Electrical properties and phenomena * Light * Shock * Variations * Impulses * Voltage * Network
Số trang
99