Loading data. Please wait

IEC 62052-11*CEI 62052-11

Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62052-11*CEI 62052-11
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62052-11 (2003-11), IDT * BS EN 62052-11 (2003-06-25), IDT * GB/T 17215.211 (2006), IDT * EN 62052-11 (2003-03), IDT * NF C44-052-11 (2003-06-01), IDT * C44-470-1PR, NEQ * JIS C 1271-1 (2011-05-20), MOD * JIS C 1272-1 (2011-05-20), MOD * JIS C 1273-1 (2011-05-20), MOD * OEVE/OENORM EN 62052-11 (2004-01-01), IDT * PN-EN 62052-11 (2003-11-15), IDT * PN-EN 62052-11 (2006-03-31), IDT * SS-EN 62052-11 (2003-05-26), IDT * UNE-EN 62052-11 (2004-03-26), IDT * GOST R 52320 (2005), IDT * GOST 31818.11 (2012), IDT * STN EN 62052-11 (2003-11-01), IDT * STN EN 62052-11 (2004-04-01), IDT * CSN EN 62052-11 (2003-12-01), IDT * DS/EN 62052-11 (2003-06-10), IDT * NEN-EN-IEC 62052-11:2003 en;fr (2003-05-01), IDT * SANS 62052-11:2003 (2003-08-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085 (1984) (1984-01-01)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085 (1984)
Ngày phát hành 1984-01-01
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11) * IEC 60038 (1983) * IEC 60038 AMD 1 (1994-08) * IEC 60038 AMD 2 (1997-10) * IEC 60044-1 (1996-12) * IEC 60044-2 (1997-02) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60068-2-1 (1990-04) * IEC 60068-2-1 AMD 1 (1993-02) * IEC 60068-2-1 AMD 2 (1994-05) * IEC 60068-2-2 (1974) * IEC 60068-2-2 AMD 1 (1993-01) * IEC 60068-2-2 AMD 2 (1994-05) * IEC 60068-2-5 (1975) * IEC 60068-2-6 (1995-03) * IEC 60068-2-11 (1981) * IEC 60068-2-27 (1987) * IEC 60068-2-30 (1980) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60387 (1992-07) * IEC 60417-2 (1998-08) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60529 AMD 1 (1999-11) * IEC 60721-3-3 (1994-12) * IEC 60721-3-3 AMD 1 (1995-05) * IEC 60721-3-3 AMD 2 (1996-11) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-3 (2002-03) * IEC 61000-4-4 (1995-01) * IEC 61000-4-5 (1995-02) * IEC 61000-4-6 (1996-03) * IEC 61000-4-12 (1995-05) * IEC 62053-31 (1998-01) * ISO 75-2 (1993-09)
Thay thế cho
IEC 61036*CEI 61036 (1996-09)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61036*CEI 61036
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61268*CEI 61268 (1995-09)
Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61268*CEI 61268
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60521*CEI 60521 (1988)
Class 0.5, 1 and 2 alternating-current watthour meters.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60521*CEI 60521
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1285/FDIS (2002-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62052-11*CEI 62052-11 (2003-02)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-11*CEI 62052-11
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61268*CEI 61268 (1995-09)
Alternating current static var-hour meters for reactive energy (classes 2 and 3)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61268*CEI 61268
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60521*CEI 60521 (1988)
Class 0.5, 1 and 2 alternating-current watthour meters.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60521*CEI 60521
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1285/FDIS (2002-09) * IEC 13/1227A/CDV (2001-01) * IEC 13/1227/CDV (2001-01) * IEC 61036 (1996-09) * IEC 13/1099/FDIS (1996-03) * IEC 61036 (1990-10)
Từ khóa
Adjustments * Alternating current * Alternating fields * Alternating voltages * Alternating-current meters * Ambient temperature * Audiofrequencies * Batches * Batteries * Bodies * Boundary range * Burst * Circuits * Clamps * Clearances * Coldness * Compatibility * Conditions * Connections * Constant fields * Consumers * Contact * Contamination * Continuity tests * Control * Counters * Current meters * Cycle * Definitions * Deviations * Direct current * Discharge * Disks * Distributing networks * Dust * Earth * Earth conductors * Electric energy * Electrical * Electrical appliances * Electrical components * Electrical engineering * Electrical properties * Electricity meter * Electricity supply meters * Electromagnetic * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Electronic measuring devices * Electronically-operated devices * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy measurement * Energy supply systems (buildings) * Exits * Fire * Fire risks * Frequencies * General conditions * Heat * Heating * Hertz * Humidity * Impact * Impulse voltages * Indications * Influence quantities * Information * Insulations * Interference rejections * Interruptions * Leakage paths * Lids * Limits (mathematics) * Load control * Loading * Lowering * Magnetic * Magnetic fields * Measurement * Measurement of consumption * Measuring equipment * Measuring instruments * Mechanic * Mechanical properties * Moisture * Momentum * Operating conditions * Operation * Operation ranges * Performance * Phases * Power consumption * Power frequency * Precision * Properties * Protection * Radio disturbances * Rated frequencies * Rated voltage * Receivers * Relative * Remote control methods * Ripple control receivers * Sharpness * Short circuits * Signs * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Supply voltage * Switchgear * Switching currents * Switching voltage * Tarif time-switches * Tariff * Tariff control * Temperature range * Testing * Testing conditions * Time * Time switches * Timing devices * Tolerances (measurement) * Turns * Values * Vibration * Voltage range * Water * Windows * Light * Panes * Washers * Electrical properties and phenomena * Impulses * Shock * Rollers * Fatigue tests * Voltage * Requirements * Variations * Pulleys * Escutcheon plates * Lines * Design
Số trang
94