Loading data. Please wait
Class 0.5, 1 and 2 alternating-current watthour meters.
Số trang:
Ngày phát hành: 1988-00-00
Electric motor-operated appliances for domestic and similar purposes; particular requirements for range hoods [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57730-2ZF*DIN VDE 0730-2ZF*VDE 0730-2ZF |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988); German version EN 60521:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60521*VDE 0418-12 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric energy meters; alternating-current watthour meters class 0.5, 1 and 2 for instrument transformer connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0418-12*VDE 0418-12 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical watt-hour meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1607:1994*SABS 1607:1994 |
Ngày phát hành | 1995-04-12 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating-current electromechanical watt-hour meters (classes 0.5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60521:1988*SABS IEC 60521:1988 |
Ngày phát hành | 1993-03-25 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-11*CEI 62052-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-11*CEI 62053-11 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-11*CEI 62052-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-11*CEI 62053-11 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 0.5, 1 and 2 alternating-current watthour meters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60521*CEI 60521 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |