Loading data. Please wait

SANS 60521:1988*SABS IEC 60521:1988

Alternating-current electromechanical watt-hour meters (classes 0.5, 1 and 2)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1993-03-25

Liên hệ
Applies to newly manufactured induction type watt-hour meters of accuracy classes 0.5, 1 and 2, for the measurement of alternating-current electrical active energy of a frequency in the range 45 Hz to 65 Hz and to their type tests. Applies to the assembly of meters and accessories, including current transformers, when enclosed in the meter case. Does not apply to maximum demand indicators, to any kind of measuring device such as those used for telemetering electrical energy, to meters for testing purposes or to special types of watt-hour meters.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60521:1988*SABS IEC 60521:1988
Tên tiêu chuẩn
Alternating-current electromechanical watt-hour meters (classes 0.5, 1 and 2)
Ngày phát hành
1993-03-25
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60521 1988 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028 * IEC 60038 * IEC 60050(301) * IEC 60050(302) * IEC 60050(303) * IEC 60060 * IEC 60085 * IEC 60145 * IEC 60185 * IEC 60211 * IEC 60387 * IEC 60414 * IEC 60514 * IEC 60529 * IEC 60695-2-1 * IEC 60817 * ISO 75
Thay thế cho
Thay thế bằng
SANS 62052-11:2003
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 62052-11:2003
Ngày phát hành 2003-08-22
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 62053-21:2003
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 62053-21:2003
Ngày phát hành 2003-08-22
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 62052-11:2003
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 62052-11:2003
Ngày phát hành 2003-08-22
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60521:1988*SABS IEC 60521:1988
Từ khóa
ACCURACY * ADJUSTMENT * ALTERNATING CURRENT * CLEARANCE DISTANCES * CONSTRUCTION * DIELECTRIC PROPERTIES * ELECTRICAL INSULATION * ELECTRICAL TESTING * ELECTROMECHANICAL DEVICES * GRAPHIC SYMBOLS * HIGH-VOLTAGE TESTS * IMPULSE-VOLTAGE TESTS * LEAKAGE PATHS * MARKING * POWER LOSSES * POWER MEASUREMENT (ELECTRIC) * SPECIFICATIONS * STARTING * TEMPERATURE RISE * WATTMETERS * Graphic symbols * Electromechanical devices * Construction * Adjustment * Electrical insulation * High-voltage tests * Impulse-voltage tests * Marking * Starting * Temperature rise * Specifications * Dielectric properties * Wattmeters * Alternating current * Electrical testing * Power measurement (electric) * Clearance distances * Power measurement * Accuracy * Leakage paths * Power losses
Số trang
32