Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions Part 11: Metering equipment
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2003-08-22
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating-current electromechanical watt-hour meters (classes 0.5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60521:1988*SABS IEC 60521:1988 |
Ngày phát hành | 1993-03-25 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61036:2000*SABS IEC 61036:2000 |
Ngày phát hành | 2001-07-30 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |