Loading data. Please wait
Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Classification of instrumentation and control functions
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2009-07-00
Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Classification of instrumentation and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C19-205*NF EN 61226 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Surveillance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60671*CEI 60671 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Separation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60709*CEI 60709 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Electrical equipment of the safety system - Qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780*CEI 60780 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Software aspects for computer-based systems performing category A functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60880*CEI 60880 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Control rooms - Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60964*CEI 60964 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supplementary control points for reactor shutdown without access to the main control room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60965*CEI 60965 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practices for seismic qualification of electrical equipment of the safety system for nuclear generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60980*CEI 60980 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Hardware design requirements for computer-based systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60987*CEI 60987 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 AMD 1*CEI 61000-4-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 Edition 3.1*CEI 61000-4-3 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Interpretation Sheet 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3 Interpretation Sheet 01*CEI 61000-4-3 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4 Corrigendum 1*CEI 61000-4-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4 Corrigendum 2*CEI 61000-4-4 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques; General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques - General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7 Corrigendum 1*CEI 61000-4-7 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques - General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7 AMD 1*CEI 61000-4-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques; Power frequency magnetic field immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8 AMD 1*CEI 61000-4-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques; Power frequency magnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8 Edition 1.1*CEI 61000-4-8 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-9*CEI 61000-4-9 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-9: Testing and measurement techniques; Pulse magnetic field immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-9 AMD 1*CEI 61000-4-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Classification of instrumentation and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61226*CEI 61226 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Classification of instrumentation and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61226*CEI 61226 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants; instrumentation and control systems important for safety; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61226*CEI 61226 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Classification of instrumentation and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61226*CEI 61226 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |