Loading data. Please wait

IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61000-4-1:2007*SABS IEC 61000-4-1:2007 (2007-04-18)
Electromagnetic compatibility (EMC) Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61000-4-1:2007*SABS IEC 61000-4-1:2007
Ngày phát hành 2007-04-18
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-1 (2007-10), IDT * BS EN 61000-4-1 (2007-03-30), IDT * EN 61000-4-1 (2007-03), IDT * NF C91-004-1 (2007-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-1 (2007-12-01), IDT * PN-EN 61000-4-1 (2007-05-25), IDT * SS-EN 61000-4-1 (2007-04-23), IDT * UNE-EN 61000-4-1 (2007-07-11), IDT * GOST IEC 60079-29-1 (2013), IDT * STN EN 61000-4-1 (2007-11-01), IDT * SABS IEC 61000-4-1:2007 (2007-04-18), IDT * CSN EN 61000-4-1 ed. 2 (2007-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-1:2007 en;fr (2007-04-01), IDT * SABS IEC 61000-4-1:2007 (2007-04-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61000-1-1*CEI/TR3 61000-1-1 (1992-04)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 1: general; section 1: application and interpretation of fundamental definitions and terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61000-1-1*CEI/TR3 61000-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5 (1995-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 5: Classification of electromagnetic environments; Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61000-2-5*CEI/TR2 61000-2-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 (1994-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4 (1998-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-4: Limits - Limitation of emission of harmonic currents in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 61000-3-4*CEI/TS 61000-3-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61000-3-5*CEI/TR2 61000-3-5 (1994-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 5: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage power supply systems for equipment with rated current greater than 16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61000-3-5*CEI/TR2 61000-3-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61000-3-6*CEI/TR3 61000-3-6 (1996-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 6: Assessment of emission limits for distorting loads in MV and HV power systems - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61000-3-6*CEI/TR3 61000-3-6
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-11*CEI 61000-3-11 (2000-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-11: Limits; Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems; Equipment with rated current <=75 A and subject to conditional connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-11*CEI 61000-3-11
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 (2004-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15 (1997-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2003-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-21*CEI 61000-4-21 (2003-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-21*CEI 61000-4-21
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-32*CEI 61000-4-32 (2002-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-32: Testing and measurement techniques; High-altitude electromagnetic impulse HEMP simulator compendium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-32*CEI 61000-4-32
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-33*CEI 61000-4-33 (2005-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-33: Testing and measurement techniques - Measurement methods for high-power transient parameters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-33*CEI 61000-4-33
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-6 (2003-05) * IEC 61000-4-7 (2002-08) * IEC 61000-4-9 (1993-06) * IEC 61000-4-10 (1993-06) * IEC 61000-4-11 (2004-03) * IEC 61000-4-12 (2006-09) * IEC 61000-4-13 (2002-03) * IEC 61000-4-14 (1999-02) * IEC 61000-4-16 (1998-01) * IEC 61000-4-17 (1999-06) * IEC 61000-4-18 (2006-11) * IEC 61000-4-23 (2000-10) * IEC 61000-4-24 (1997-02) * IEC 61000-4-25 (2001-11) * IEC 61000-4-27 (2000-08) * IEC 61000-4-28 (1999-11) * IEC 61000-4-29 (2000-08) * IEC 61000-4-30 (2003-02) * IEC 61000-4-34 (2005-10)
Thay thế cho
IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 (2000-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77/319/FDIS (2006-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 (2000-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-1: Testing and measurement techniques - Overview of IEC 61000-4 series
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 (1992-12)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-1 (2006-10) * IEC 77/319/FDIS (2006-06) * IEC 77/293/CDV (2004-10) * IEC 77/225/FDIS (1999-12) * IEC 77/207/CDV (1998-09)
Từ khóa
Compatibility * Control devices * Control equipment * Control technology * Degree of sharpness * Discharge * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical testing * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic instruments * Electrostatics * EMC * Environmental condition * Immunity * Industrial * Industrial process measurement * Industries * Influence quantities * Interference rejections * Interference suppression * Magnetoelectric effects * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Process control * Process measuring and control equipment * Process measuring and control technology * Specification (approval) * Surveys * Testing
Mục phân loại
Số trang
31