Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods
Số trang: 212
Ngày phát hành: 2003-08-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21 : testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-21*NF EN 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2004-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/455/FDIS*CISPR 61000-4-21*CISPR-PN 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-21*CEI 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-21*CEI 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/389/CDV*CISPR 61000-4-21*CISPR-PN 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques; Reverberation chamber test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/455/FDIS*CISPR 61000-4-21*CISPR-PN 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-21: Testing and measurement techniques - Reverberation chamber test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-21*CEI 61000-4-21 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |